Kali sunfat (K2SO4) hay kali sunfat ở điều kiện thường là chất rắn kết tinh màu trắng, không cháy và dễ tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi làm phân bón, cung cấp kali và lưu huỳnh.
Bạn xem: K2so4 là gì?
– Cho BaCl2 phản ứng với dung dịch K2SO4, trong dung dịch xuất hiện nước tinh khiết của bari sunfat.
– Phương trình hóa học:
BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4↓
Cùng tìm hiểu thêm về Kali sunfat nhé các bé!
1. Cấu tạo của Kali Sunfat (K2SO4)
– Là muối của K và nhóm axit sunfuric SO4.
– Thành phần công thức:

K2SO4 có kết tủa không? (hình 2)” width=”723″ height=”482″ srcset=”723w, 300w, 150w, 60w” dimensions=”(max-width: 723px) 100vw, 723px” data-eio=”l” />
3. K2SO4 là muối gì?
-K2SO4 là muối trung hòa
– Là một nhóm tinh thể trắng vuông góc, không mùi, vị hơi mặn
Độ tan trong nước tăng khi nhiệt độ cao.
– Là tinh thể rắn không cháy
4. Tính chất vật lý:
– Là một nhóm tinh thể trắng vuông góc, không mùi, vị hơi mặn
Trạng thái khan có dạng hình thoi. Lên đến 587oC ở dạng lục giác.
– Nhiệt độ nóng chảy: 1069oC; nhiệt độ trung bình: 1689oC.
Độ tan trong nước tăng khi nhiệt độ cao.
Nó là một tinh thể rắn, không bắt lửa.
– Trọng lượng phân tử của nó là 174,259g/mol và khối lượng riêng là 2,662g/ml. Nó có nhiệt độ nóng chảy là 1069oC và nhiệt độ sôi là 1689oC. Hợp chất này rất dễ hòa tan trong nước, có thể hòa tan 120 gam thuốc trong một lít nước. Nó cũng ít hòa tan trong glycerol và không hòa tan trong rượu và xeton.
5. Tính chất hóa học kali sunfat
Nó là một loại muối hóa học rất ổn định, không hoạt động như một chất oxy hóa và chất khử trong điều kiện bình thường.
Một. Ở nhiệt độ cao, K2SO4 có thể bị khử thành K2S và C:
K2SO4 + 2C → K2S + 2CO2
Là muối trung hòa và chất điện li mạnh, khi tan trong nước tạo thành dung dịch có pH=7.
Phương trình tách:
K2SO4 → 2K+ + SO42-
b. Trả lời bằng muối
Muối ion: Ba2+ như BaCl2; Ba(OH)2…
→ Do tạo thành nước tinh khiết BaSO4.
BaCl2 + K2SO4 → BaSO4↓ + 2KCl
Pb(NO3)2
K2SO4+ Pb(NO3)2 → PbSO4↓ + 2KNO3 (tinh khiết)
c. Phản ứng với axit H2SO4
K2SO4 + H2SO4 → 2KHSO4.
6. Sử dụng Kali Sulfate
Một. Về nông nghiệp
Điều này rất hữu ích cho việc sử dụng sản phẩm này. Sử dụng sulfat kali trong phân ủ rất hiệu quả. Hàm lượng Kali Sunfat giúp cải thiện và tăng năng suất cây trồng. K2SO4 chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng mà cây trồng cần để phát triển tốt.
Khi bạn sử dụng sulfat kali với liều lượng vừa đủ sẽ giúp cây trồng tăng khả năng kháng bệnh và sâu bệnh, tăng năng suất trái.
Một số lưu ý khi sử dụng kali sulfat:
– Để có kết quả tối đa, nên sử dụng phân hữu cơ có chứa kali sunphat giúp cải thiện màu sắc, hương vị và cấu trúc của trái cây.
– Kali Sulfate có độ pH ổn định là 7 rất tốt cho cây trồng và đất. Tuy nhiên, clo dư trong sản phẩm có thể gây ra sự tiêu diệt vi sinh vật. Một số ví dụ là: kích thích các enzym xử lý protein, kiểm soát nước thông qua tế bào thực vật, sản xuất đường và chất béo.
– Bùn kali sunphat dùng trong tưới sẽ được chôn sâu và đặt trong nước. Do đó, phần mở rộng sẽ không bị hỏng.
b. trong thực phẩm
Có thể bạn chưa biết, Kali Sulfate ngoài công dụng cho cây trồng, còn rất hữu ích trong thực phẩm.
Kali Sulfate có thể được sử dụng bởi những người có chế độ ăn ít protein. Hợp chất này giúp xây dựng cơ bắp, tim và chất điện giải trong cơ thể.
– Hàm lượng sulphate trong cơ thể cần được giữ ở mức tối thiểu, nếu không nó có thể gây ra các bệnh khác. Thường xảy ra ở đường dạ dày như: sỏi thận, sốt dạ dày…
Lượng Kali Sulfate mà chúng ta có thể hấp thụ rất dễ tìm thấy trong các loại thực phẩm khác như: rau bina, cà rốt, khoai tây, cam, nho và quả mâm xôi nấu chín,…
c. trong đồ uống
Ngày nay, có nhiều loại thực phẩm sử dụng kali sulfat thường xuyên. Các nhà khoa học và tổ chức y tế đã xác nhận và dán nhãn kali sulfat là một loại thuốc an toàn và không độc hại.
Khi pha chế đồ uống, Kali Sulfate dễ dàng hòa tan trong nước giúp loại bỏ vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng nước. Kali sulfat được thêm vào như một thành phần trong baking soda.
Kali là một trong những dưỡng chất thiết yếu giúp lưu thông máu và duy trì sự phát triển của cơ thể con người. Chúng giúp cân bằng những thứ khác trong cơ thể.
d. Để làm xà phòng và thủy tinh
Kali sulfat được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Một trong số đó được dùng làm nguyên liệu sản xuất xà phòng và thủy tinh. Kali có khả năng chịu nhiệt cực tốt và giúp làm cứng kính.
Ngoài ra, muối kali trong xà phòng chữa lành vết thương trên da. Tuy nhiên, giá thành cao không phải là lựa chọn tốt cho nhà sản xuất mặc dù Kali Sulfate có nhiều ưu điểm.
đ. trong y học
Việc sử dụng kali sulfat được sử dụng để chuẩn bị trước khi nội soi. Để làm sạch ruột, người ta trộn Kali Sulfate với Magiê và Natri. Hợp chất này trong thuốc có chứa dược chất làm mềm các mô cứng, tăng lượng nước trong ruột
Khi sử dụng kali sulfat làm thuốc, người ta thường cho thêm nước. Nếu không có thể gây buồn nôn, mất chất điện giải trong máu. Vì vậy, bạn càng thêm nhiều nước thì càng tốt.
Xem thêm: Đề thi thpt quốc gia môn địa lý 2021 đề 313 môn địa lý, Top 18 đáp án môn địa lý 2021 mã đề 313 2022 hay nhất
Ghi chú: Kali sulfat có nhiều dạng. Mọi người nên nghe trước khi sử dụng. Đặc biệt, thuốc không được dùng cho người già, phụ nữ mang thai và người muốn có thai vì tác dụng phụ của thuốc.