/ʃu:/
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Guốc hãm, đế, con cái trượt
Xây dựng
mũi (cọc)
tấm đế kim loại
tâm đúc bệ
Kỹ thuật cộng đồng
chân đế
con trượt
- cross-head shoe
- đế con cái trượt
- slide shoe
- con trượt lò xo
hộp nối (cái lấy điện)
đế
đế (cắt gọt)
đế cột
đế mia
đế tựa
đệm lốp xe
giày/tấm uốn/dao nhập mi nghiền
Giải mến EN: Any of various devices or contrivance thought to lớn resemble a covering for the foot; specific uses include:1. a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.2. a metal block used for tư vấn in bending operations.a metal block used for tư vấn in bending operations.3. a piece used to lớn break rock in crushing machines.a piece used to lớn break rock in crushing machines.
Xem thêm: purchase là gì
Bạn đang xem: shoes là gì
Giải mến VN: Bất kỳ một loại trang bị hoặc khí cụ này dùng làm che chắn chân, dùng trong số ngôi trường hợp: một trong các luyện thủy tinh ranh ở lò cao 2. một tấm sắt kẽm kim loại dùng mang lại việc thực hiện giá chỉ nâng nhập tiến độ uốn nắn 3. một phần tử dùng nhằm làm vỡ tung đá nhập máy nghiền.
guốc hãm
- abrasion of drag shoe
- sự giũa hao của guốc hãm
- brake shoe
- guốc hãm (chèn bánh tàu)
- flangeless brake shoe
- guốc hãm ko bích
- friction force of the brake shoe
- lực ma mãnh sát của guốc hãm
- primary shoe
- guốc hãm chính
- synthetic resin brake shoe
- guốc hãm bởi vì vật liệu bằng nhựa tổng hợp
- trailing shoe
- guốc hãm ma mãnh sát (phanh)
guốc phanh
- brake shoe return spring
- lò xo guốc phanh
- flangeless brake shoe
- guốc phanh ko bích
guốc trượt
má phanh
- primary shoe
- má phanh chính
Kinh tế
hộp sàng
- scalping shoe
- hộp sàng lắc tách tạp chất
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basketball shoe , boat shoe , boot , cleat , clog , cowboy boot , flip-flops , footgear , golf shoe , high heels , hightops , loafer , moccasin , penny loafer , platform shoe , pump , running shoe , sandals , slipper , sneaker , tennis shoe , wing-tip , work shoe , balmoral , blucher , bottine , brogan , brogue , buckskin , buskin , chopine , cracowes , creedmore , creole , flat , galosh , gilly , goodyear welt , larrigan , mule , oxford , pack , pantofle , patten , platform , plight , poulaine , racket , sabot , sandal , sock , status , stogy , wader
Bình luận