/seim/
Thông dụng
Tính từ
Đều đều, đơn điệu
- their jokes are a little same
- những lời nói đùa của mình vẫn tiếp tục đơn điệu như thế
( (thường) sở hữu 'the') nằm trong một; cũng vậy; ko khác; tương tự hệt; như nhau; tương tự như
- to say the same thing twice over
- nói cút rằng lại một điều như nhau
- to travel in the same direction
- đi về và một hướng
- he is the same age as I
- anh ấy nằm trong tuổi hạc với tôi
- he gave the same answer as before
- anh tớ vẫn vấn đáp như trước
Đại từ
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) lại sức ấy, cũng vẫn người ấy, vẫn người đó
- to the same
- lại gửi người ấy
- from the same
- cũng lại tự người ấy gửi (tặng...)
Vẫn khuôn mẫu đó; gần giống thế
- we would tự the same again
- chúng tớ tiếp tục lại thao tác làm việc như vậy nữa
- more of the same
- cứ cho thêm nữa và một loại vì vậy, cứ cho tới húp thêm thắt và một loại dung dịch...
Cái vẫn nêu phía trên (không sở hữu 'the', sử dụng trong những hoá đơn..)
(pháp lý) điều vẫn rằng bên trên, người vẫn rằng trên
- all just the same
- dầu sao cút nữa
- same here
- (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
- (the) same to tát you
- mày cũng vậy; anh cũng thế
Phó kể từ ( .the .same)
Như nhau; cũng như vậy, vẫn như thế
- I think the same of him
- tôi cũng nghĩ về về anh tớ như thế
- just the same
- vẫn nó như vậy, vẫn nó như thường
Cấu trúc kể từ
to amount to tát the same thing
- cũng vậy; gần giống thế
to tát come to tát the same thing
- cũng vậy, cũng thế
to tát be the same thing
- cũng vậy, gần giống thế
at the same time
- đồng thời; và một lúc
- Tuy nhiên; tuy vậy mà
be in the same boat
- cùng hội nằm trong thuyền; nằm trong công cộng cảnh ngộ
be of the same mind (about something/somebody)
- nhất trí, sở hữu và một ý kiến
in the same breath
- một hơi; một mạch
not in the same street (as somebody/something)
- kém tài ai; ko đối chiếu được với ai
the same old story
- chuyện thông thường xảy ra
Chuyên ngành
Xây dựng
sự cứu giúp tàu
sự cứu giúp đắm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aforementioned , aforesaid , carbon * , carbon-copy , clone , coequal , comparable , compatible , corresponding , ditto * , double , dupe * , duplicate , equal , equivalent , indistinguishable , interchangeable , in the same manner , lượt thích , likewise , look-alike , related , same difference , selfsame , similar , similarly , synonymous , tantamount , twin , very , xerox * , changeless , consistent , constant , invariable , perpetual , unaltered , unchanged , unfailing , uniform , unvarying , identic , identical , even , unchanging , equable , invariant , regular , steady , adequate , alike , analogous , coeval , cognate , commensurate , congeneric , congenerous , congruent , consubstantial , contemporary , ditto , equiponderant , equipotent , equipotential , exact , homogeneous , ibid , isomeric , isonomic , isonomous , parallel , self , symmetrical
Bình luận