/ri:d/
Thông dụng
Động kể từ .read
Đọc
- to read aloud
- đọc to
- to read oneself hoarse
- đọc khan cả tiếng
- to read to tướng oneself
- đọc thầm
- to read a piece of music
- xướng âm một phiên bản nhạc
- this play reads better kêu ca it acts
- vở kịch này gọi nghe hoặc là hơn là rước diễn
Học, nghiên cứu
- to read law
- học luật
- to read for the examination
- học nhằm sẵn sàng thi
Xem đoán
- to read someone's hand
Xem tướng mạo tay mang đến ai
- to read a dream
- đoán mộng
- to read someone's thoughts
- đoán được ý nghĩ về của ai
- to read someone's futurity
- đoán sau này mang đến ai
Ghi (số năng lượng điện, nước hấp phụ...)
Chỉ
- the speedometer reads seventy kilometres
- đồng hồ nước vận tốc chỉ bảy mươi kilômét
Hiểu, mang đến là
- silence is not always to tướng be read as consent
- không nên nhận định rằng sự im re khi nào thì cũng Có nghĩa là đồng ý
- it is intended to tướng be read...
- điều cơ nên được hiểu là...
- it may be read several ways
- cái cơ hoàn toàn có thể hiểu nhiều cách
Biết được (nhờ xem sách báo...)
- you must have read it in the newspapers
- hẳn là anh phải ghi nhận vấn đề đó qua quýt báo mạng rồi
Viết, ghi
- the passage quoted reads as follows
- đoạn trích dẫn cơ ghi như sau
Đọc nghe như
- the book reads lượt thích a novel
- quyển sách cơ gọi nghe như 1 cuốn tè thuyết
Cấu trúc từ
to read off
- biểu lộ, nhằm lòi ra, biểu thị; thể hiện
- his face doesn't read off
- nét mặt mày anh tớ ko biểu lộ một chiếc gì
- Đọc trực tiếp một mạch, gọi láng tru
- biểu lộ, nhằm lòi ra, biểu thị; thể hiện
to read out
- đọc to
- Đọc từ trên đầu cho tới cuối
- read over
- đọc qua quýt, coi qua
- Đọc không còn, gọi kể từ đâu cho tới cuối
- Đọc lại
to read through
- đọc không còn, gọi từ trên đầu cuối (cuốn sách...)
to read up
- nghiên cứu vãn kỹ, tiếp thu kiến thức kỹ lưỡng
- to read up for the examination
- học tập dượt kỹ lưỡng sẵn sàng mang đến kỳ thi
- to read up on history
- nghiên cứu vãn lịch sử
- nghiên cứu vãn kỹ, tiếp thu kiến thức kỹ lưỡng
to read between the lines
- tìm hiểu ẩn ý
- Đoán được ngụ ý, đoán được ý ngoài lời
to read oneself to tướng sleep
- đọc sách nhằm ngủ
to read someone at a glance
- nhìn thông thoáng cũng biết là kẻ thế nào
to read someone lượt thích a book
- biết rõ rệt ai, cút guốc nhập bụng ai; thấu hiểu tìm tới của ai
Danh từ
Sự gọi (sách báo)
Thời gian dối dành riêng nhằm gọi (sách báo)
- to have a quiet read
- có thời hạn yên ổn tĩnh nhằm đọc
Thời quá khứ & động tính kể từ quá khứ của .read
Tính từ
Có tri thức thông thuộc, uyên thâm, với gọi nhiều về, hiểu sâu sắc về
- deeply read in literature
- hiểu sâu sắc về văn học
hình thái từ
- past : read
- PP : read
Chuyên ngành
Toán & tin
đọc
Điện
đọc tài liệu
Giải quí VN: Thâu nhận thông tin kể từ phần tử ghi lưu giữ nhập khối hệ thống máy năng lượng điện tử.
Kỹ thuật cộng đồng
kết trái ngược đo
đọc
đọc ra
sự đọc
Kinh tế
nghiên cứu
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , bury oneself in , comprehend , construe , decipher , dip into * , discover , flip through * , gather , glance , go over , go through , interpret , know , leaf through , learn , make out * , perceive , peruse , pore over , refer to tướng , scan , scratch the surface , see , skim , study , translate , unravel , view , affirm , announce , assert , declaim , deliver , display , explain , expound , hold , indicate , mark , paraphrase , pronounce , recite , record , register , render , restate , say , show , speak , utter , accept , catch , compass , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , sense , take , take in , browse , describe , descry , discern , express , foresee , foretell , pore , predict , proof , relate , tell , understand
Bình luận