/prɑ.vɝb/
Bạn đang xem: proverbs là gì
Thông dụng
Danh từ
Tục ngữ, cơ hội ngôn
Điều ai ai cũng biết, điều thông dụng rộng lớn rãi; người tuy nhiên ai ai cũng biết; vật tuy nhiên ai ai cũng biết
- he is varicious đồ sộ a proverb
- ai cũng biết nó là thằng phụ vương hám lợi
- he is ignorant đồ sộ a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb
- nó ngu dốt nổi tiếng
( số nhiều) trò đùa tục ngữ
( Proverbs) sách cơ hội ngôn (trong kinh Cựu ước)
Xây dựng
Nghĩa thường xuyên ngành
tục ngữ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adage , aphorism , apophthegm , axiom , byword , catch phrase , daffodil , dictum , epigram , folk wisdom , gnome , maxim , moral , motto , platitude , precept , repartee , saw , text , truism , witticism , word , saying , adage. saying , allegory , apothegm , cliche , homily , parable
Xem thêm: landmark là gì
Bình luận