BrE /'nju:trəl/
NAmE /'nu:trəl/
Thông dụng
Tính từ
Trung lập
- neutral zone
- khu vực trung lập
- neutral nation
- nước trung lập
- to be (remain) neutral
- đứng trung lập, lưu giữ thái chừng trung lập
(hoá học) trung tính
(thực vật học), (động vật học) vô tính
Không đem đặc thù rõ ràng rệt
- a neutral colour (tint)
- màu ko rõ ràng rệt
(kỹ thuật) ở địa điểm số không
Danh từ
Nước trung lập; người trung lập
(kỹ thuật) số ko (máy)
Chuyên ngành
Toán & tin
trung ho
Xây dựng
trung tính
Cơ - Điện tử
điểm hòa hợp, (adj) trung tính, trung hòa
Ô tô
Số 0
trung tính (hóa)
vị trí mo
Y học
trung hòa, trung tính
Điện
dây nớt
Kỹ thuật cộng đồng
dây nguội
- line-to-neutral voltage
- điện áp thừng nóng-dây nguội
dây trung tính
- floating neutral
- dây trung tính động
- insulated neutral
- dây trung tính cơ hội ly
- neutral system
- hệ thống (dây) trung tính
trung bình
- chemically neutral
- trung bình hóa học
- neutral depth
- độ sâu sắc trung bình
- neutral ester
- ette trung bình
trung gian
- Language Neutral
- ngôn ngữ trung gian
- neutral combustion
- đốt cháy trung gian
- neutral position
- vị trí trung gian
- neutral step wedge
- nêm bậc trung gian
- neutral wedge
- nêm trung gian
vị trí không
Kinh tế
nước trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral policy
- chính sách trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral powers
- các cường quốc trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và chi tiêu và sử dụng đem tính trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , bystanding , calm , clinical , collected , cool , detached , disengaged , disinterested , dispassionate , easy , evenhanded , fair-minded , impersonal , inactive , indifferent , inert , middle-of-road , nonaligned , nonbelligerent , nonchalant , noncombatant , nonparticipating , nonpartisan , on sidelines , on the fence * , pacifistic , poker-faced * , relaxed , unaligned , unbiased , uncommitted , unconcerned , undecided , uninvolved , unprejudiced , abstract , achromatic , colorless , drab , expressionless , indeterminate , indistinct , indistinguishable , intermediate , toneless , undefined , vague , vanilla , impartial , neuter , bland , indistinctive , adiaphorous , epicene , gray
Bình luận