/les/
Thông dụng
Tính kể từ, cung cấp .đối chiếu của .little
Nhỏ rộng lớn, nhỏ hơn, thấp hơn, kém
- less noise, please!
- ồn vừa phải chứ!
- of less value
- kém độ quý hiếm hơn
- of less importance
- kém cần thiết hơn
- may you never be less
- mong anh ko gầy nhom đi
Phó từ
Nhỏ rộng lớn, nhỏ hơn, thấp hơn, ko vày, kém
- speak less and listen more
- hãy thưa không nhiều nghe nhiều
- less clever than
- không lanh lợi bằng
- less hurt kêu ca frightened
- sợ nhiều hơn thế nữa là đau
- though not strong, he is none the less active
- tuy ko được khoẻ tuy nhiên nó vẫn nhanh chóng nhẹn
- in less kêu ca a year
- trong gần đầy một năm
- in less kêu ca no time
- ngay tức tự khắc, ngay lập tức tức thời
- still less
- lại càng không
- they don't know English, still less know Chinese
- họ ko biết giờ đồng hồ Anh, lại càng ko biết giờ đồng hồ Trung Hoa
- less and less
- lại không nhiều chuồn, càng không nhiều đi
- he eats less and less as he gets thin
- càng gầy nhom, anh tớ càng không nhiều ăn
- no less kêu ca....
- không không nhiều hơn
- no less kêu ca 200 soldiers were dead and missing in that battle
- không thấp hơn nhị trăm đấu sĩ bị tử vong và thất lạc vô trận ấy
- the less..., the less...
- càng không nhiều...., càng không nhiều....
- the less you know about him, the less disappointed you are
- càng không nhiều biết về hắn, anh càng nâng thất vọng
- the more..., the less...
- càng nhiều..., càng không nhiều......
- the more you know about her, the less you respect her
- càng biết nhiều về bà ấy, anh càng không nhiều kính trọng bà ấy
Đại từ
Số lượng thấp hơn, con số ko vày, con số ko đầy
- less kêu ca twenty of them remain now
- bây giờ vô bọn họ còn sót lại ko chan chứa nhị mươi người
- I cannot take less
- tôi ko thể lấy không nhiều hơn
- less of your lip!
- hỗn vừa phải vừa chứ!
Giới từ
Bớt chuồn, lấy chuồn, trừ chuồn, xoàng xĩnh đi
- a year less two months
- một năm xoàng xĩnh nhị tháng
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
bé hơn
ít hơn
Kinh tế
trừ chuồn (số chi phí, rút vốn liếng...)
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beneath , declined , deficient , depressed , diminished , excepting , fewer , lacking , lesser , limited , lower , minor , minus , negative , not as great , reduced , secondary , shortened , shorter , slighter , subordinate , subtracting , unsubstantial , without
adverb
- barely , in a lower degree , meagerly , to lớn a smaller extent , diminished , fewer , inferior , little , lower , minus , reduced , shortened , smaller
Bình luận