initiated là gì

/ɪˈnɪʃiˌeɪt/

Thông dụng

Danh từ

Người đã và đang được vỡ lòng, người đã và đang được khai tâm, người được chính thức thích nghi với 1 cỗ môn
Người đã và đang được thực hiện lễ kết nạp; người đã và đang được thụ giáo

Tính từ

Đã được vỡ lòng, đã và đang được khai tâm, đã và đang được chính thức thích nghi với (một cỗ môn khoa học tập...)
Đã được tạo lễ kết nạp; đã và đang được thụ giáo

Ngoại động từ

Bắt đầu, khởi điểm, đề xướng
Vỡ lòng, khai tâm, chính thức thích nghi mang đến (ai về một cỗ môn gì...)
Làm lễ kết nạp; thực hiện lễ thọ giáo mang đến (ai)

hình thái từ

  • V-ing: Initiating
  • V-ed: Initiated

Chuyên ngành

Toán & tin

bắt đầu; khởi đầu

Xây dựng

khởi xướng

Kỹ thuật cộng đồng

bắt đầu
khởi đầu
initiate mode
chế chừng khởi đầu
mồi nổ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admit , begin , break the ice * , come out with , come up with , commence , dream up , enter , get ball rolling , get feet wet , get under way , inaugurate , induct , install , instate , institute , intro , invest , kick off * , launch , trang điểm , open , originate , pioneer , phối in motion , phối up , take in , take up , trigger , usher in , brief , coach , edify , enlighten , familiarize , indoctrinate , inform , instruct , introduce , train , approach , embark , get off , lead off , phối about , phối out , phối vĩ đại , take on , undertake , cause , establish , found , haze , start

Từ ngược nghĩa