indeed là gì

Công cụ cá nhân
  • /ɪnˈdid/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thực vậy, thực tuy nhiên, ngược thực, thực lại là
    I was indeed very glad to tát hear the news
    tôi ngược thực rất rất sung sướng mừng lúc nghe đến tin cẩn ấy
    thank you very much indeed
    thực rất rất cảm ơn ông
    he is indeed a clever man
    anh tớ ngược thực là 1 trong những người thông minh
    yes, indeed!
    có, thực mà
    no, indeed!
    không, thực mà!
    this seeming reason for sorrow is indeed one for joy
    cái dường như là nguyên do thực hiện cho tới buồn thì thực lại là 1 trong những nguyên do thực hiện cho tới vui
    Thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
    he spoke to tát bủ about you - Oh, indeed
    ông tớ rằng với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
    who is this Mr. Smith? - who is he indeed?
    ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

    Chuyên ngành

    Toán & tin cẩn

    thực vậy

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    absolutely , amen * , certainly , doubtlessly , easily , even , for real , in point of fact , in truth , much , naturally , of course , positively , really , strictly , surely , sure thing * , to tát be sure , truly , undeniably , undoubtedly , verily , veritably , very , very much , well , actually , fairly , genuinely , truthfully , admittedly , honestly , undeniable , yea

    tác fake

    Tìm tăng với Google.com :

    Xem thêm: hence là gì

    NHÀ TÀI TRỢ

    Xem thêm: hearsay là gì