Các từ viết tắt được sử dụng hàng ngày trong các email tiếng Anh, đặc biệt là các mẫu email tiếng Anh thương mại. Tuy nhiên, không phải ai cũng quen thuộc và hiểu hết những từ viết tắt này. Trong bài viết dưới đây glaskragujevca.net sẽ cung cấp
Bạn đang xem: Email Là Viết Tắt Của
Các từ viết tắt được sử dụng hàng ngày trong các email tiếng Anh, đặc biệt là các mẫu email tiếng Anh thương mại. Tuy nhiên, không phải ai cũng quen thuộc và hiểu hết những từ viết tắt này. Trong bài viết dưới đây, glaskragujevca.net sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ viết tắt trong email tiếng anh chung và ý nghĩa của nó. Cùng xem về nhé!
Trước khi tìm hiểu về các từ viết tắt của email, bạn có biết email là viết tắt của từ gì không? Trong tiếng Anh, E-mail là chữ viết tắt của E – ở dạng điện tử kết hợp với E-mail để trở thành E-mail. Nó là một loại tin nhắn hoặc tin nhắn được gửi từ một người đến một hoặc nhiều người nhận trên Internet. Từ email không chỉ là một văn bản mà còn có nhiều từ khác. Vậy từ đó là gì? Xin vui lòng xem phần dưới đây:

3. EOD
EOD có nghĩa là "cuối ngày". Tuy nhiên, đối với những người khác nhau, những từ này sẽ có ý nghĩa khác nhau. Đối với một số người, nó có thể có nghĩa là cuối ngày (24 giờ), nhưng những người khác có thể sử dụng thuật ngữ này để chỉ thời gian đóng cửa của một doanh nghiệp cụ thể.
Bạn xem: Email đại diện
4. EOM

7. Mẹ.
Bạn đã bao giờ nhìn thấy từ này cho tên của một người phụ nữ? Bà. được sử dụng để xác định một người phụ nữ mà không tiết lộ liệu cô ấy đã kết hôn hay độc thân (như trường hợp của Miss và Mrs.) Hãy thận trọng khi nói chuyện với những người như Ms trong một email chuyên nghiệp!
8. NRN
Nếu bạn gửi email và không cần phản hồi, bạn có thể dùng từ NRN, có nghĩa là "không cần phản hồi". Nếu không, mọi người có thể nghĩ rằng bạn đang mong đợi câu trả lời như "Được rồi" hoặc "Cảm ơn".
9. Cựu ước
Trong e-mail, khi bạn nhận được thư có dòng chủ đề không khớp với thông tin được cung cấp, bạn có thể ký tên bằng chữ OT. OT là viết tắt của "lạc đề".

12.Tái bút
PS xuất phát từ tiếng Latin, "postscriptum". Nó có nghĩa là "viết sau" hoặc "tái bút". Mặt sau của PS có thể là một câu, một đoạn để giải thích thêm những ý mà bạn chưa nói ở bài trên, hoặc để nhấn mạnh điều gì đó nhằm gây sự chú ý của người nhận.
13. Một số cách viết tắt thông dụng trong email tiếng Anh

PLZ: "Làm ơn" Làm ơn.
TTYL: là viết tắt của "talk to you later" mình sẽ nói chi tiết với bạn sau.
SYL: Viết tắt của "See you later" hẹn gặp lại sau.
BTW: by the way - nhân tiện, nhân tiện, dùng ở cuối email để hỏi thêm thông tin.
ETA: Time of Arrival - Thường được dùng trong ngành hàng không, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian đến của máy bay, tàu thủy.
NB: nota bene - tiếng Latinh, có nghĩa là "ghi chú".
Tức là: id est - tiếng Latinh, "có nghĩa là...".
Ví dụ: exempli gratia - tiếng Latinh, nghĩa là "ví dụ...".
Vv: et cetera - tiếng Latinh có nghĩa là "vân vân...".
RSVP: répondez s'il vous plaît - tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường xuất hiện ở cuối thư mời, nghĩa là người mời muốn được xác nhận bạn có tham dự hay không.
Xem thêm: landmark là gì
PM/AM: Post Meridiem (chiều - từ 0 giờ đến 12 giờ) Ante Meridiem (chiều - từ 12 giờ đến 24 giờ) đây là tiếng Latinh.
LOL: Cười to Cười to; LMAO: "cười cái mông của tôi" cười to
BRB: "Quay lại" Quay lại ngay
BFF: "Best friends forever" Những người bạn tốt nhất mãi mãi
OMG: "Ôi Chúa ơi" Ôi Chúa ơi
TTM: up to max - hiển thị cực trị. Chán ttm: - chán lắm
TTYL: nói chuyện với bạn sau - nói chuyện với bạn sau
WTH: chết tiệt - tại sao, lịch sự hơn WTF
MIA: "không hành động" được sử dụng trong quân đội, nhưng vui vẻ có nghĩa là bạn không biết người đó đang ở đâu.
ROFL: lăn lộn và cười
RIP: yên nghỉ
DUWANI: "Hẹn gặp lại vào ngày mai" hẹn gặp lại vào ngày mai. Chúng thường được viết ở cuối bức thư
AFK: "Away from Keyboard" Người chơi thường sử dụng khi gặp khó khăn.
ASL: "Tuổi - Giới tính - Địa phương" Tuổi (bao nhiêu tuổi); Giới tính (nam hoặc nữ); Khu vực (nơi bạn sống). Khi bạn lần đầu tiên gặp hoặc muốn làm quen với ai đó trên mạng, sau màn chào hỏi thông thường, người ta sẽ hỏi những từ này.
TBC: được xác nhận - được xác nhận
NGUY: "Đừng bỏ cuộc" họ không bỏ cuộc
NVM: "Đừng lo" đừng lo
G9: "good night" chúc ngủ ngon.
TGIF: "Thank God, it's Friday" vào buổi tối Thứ Sáu là một tuần nghỉ ngơi, vì vậy tôi cảm thấy tốt.
GG: "game hay" thôi đi, dùng để chơi game mà.
Xem thêm: Ý tưởng bài luận và ý tưởng cho bài luận văn, viết bài luận (Tóm tắt)
NOP: "Không có vấn đề" không có gì
CUL8R: Hẹn gặp lại - hẹn gặp lại
Danh sách trên là một bản tóm tắt từ viết tắt trong email tiếng anh bình thường. Khi bạn đã quen thuộc với các thuật ngữ này, bạn sẽ không gặp vấn đề gì khi sử dụng chúng trong giao tiếp qua email hiệu quả tại nơi làm việc. Chúc một ngày tốt lành và hẹn gặp lại trong bài viết tiếp theo.
Xem thêm: indicate là gì
Bình luận