/edӡ/
Thông dụng
Danh từ
Lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
- knife has no edge
- dao này sẽ không sắc
Bờ, gờ, cạnh (hố sâu sắc...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
Đỉnh, sinh sống (núi...)
(nghĩa bóng) hiện tượng nguy hiểm khốn; khi gay go, khi lao đao
Ngoại động từ
Mài sắc, giũa sắc
Viền (áo...); thực hiện bờ cho tới, thực hiện gờ cho tới, thực hiện cạnh cho
Xen (cái gì, câu...) nhập, len (mình...) vào; dịch dần dần vào
- to edge one's way into a job
- len lỏi vào một trong những việc làm gì
Nội động từ
Đi né lên, lách lên
Cấu trúc từ
to be on edge
- bực mình
- Dễ cáu
to have the edge on somebody
- có ưu thế rộng lớn ai
to mix someone's teeth on edge
- làm cho tới ai bực mình; thực hiện cho tới ai tua người; thực hiện cho tới ai kinh tởm
to take the edge off one's appetite
- làm cho tới ăn mất mặt ngon
to take the edge off someone's argument
- làm cho tới lý lẽ của người nào mất mặt sắc cạnh
to edge away
- từ kể từ dịch xa thẳm ra
- (hàng hải) ra đi ra
to edge off
- mài mỏng mảnh (lưỡi dao...)
- (như) đồ sộ edge away
to edge on
- thúc đẩy, giục giục
edge sb out of sth
- đuổi ai ko cho tới làm cái gi (vì ko đầy đủ kỹ năng, hiểu biết)
- He was edged out of the company by the new director.
- Hắn bị ông giám đốc mới mẻ tống cổ ngoài doanh nghiệp.
- đuổi ai ko cho tới làm cái gi (vì ko đầy đủ kỹ năng, hiểu biết)
Chuyên ngành
Toán & tin
cạnh biên
- edge of a dihedral angle
- cạnh của một góc nhị diện
- edge of a polyhedron
- cạnh của một nhiều diện
- edge of regression
- cạnh lùi
- cupspidal edge
- mép lùi, cạnh lùi
- lateral edge of a prism
- cạnh mặt mũi của một lăng trụ
- leading edge
- (cơ học tập ) cánh trước (máy bay)
Xây dựng
thước
Cơ - Điện tử
Bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sinh sống, gân, gờ, lưỡidao, lưỡi cắt
Cơ khí & công trình
cạnh mép
Hóa học tập & vật liệu
khung (bản đồ)
sống (núi)
rìa đàng viền
Kỹ thuật cộng đồng
biên
- band edge
- biên giới của dải băng
- binding edge
- biên buộc
- circumferential edge
- biên chu vi
- edge action
- tác dụng biên
- edge beam
- dầm biên
- edge beam, exterior girder
- dầm biên
- edge condition
- điều khiếu nại biên
- edge conditions
- các ĐK biên
- edge correction
- sự hiệu chỉnh biên
- edge crack
- vết nứt biên
- Edge Device Functional Group (EDFG)
- nhóm tác dụng khí giới biên
- edge dislocation
- lệch mạng biên
- edge distance
- khoảng cơ hội cho tới biên
- edge distance (magneto)
- khoảng cơ hội biến chuyển kể từ (của magneto)
- edge effect
- hiệu ứng biên
- Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
- đi-ốt vạc quang đãng (LED) vạc xạ biên
- edge force
- lực biên
- edge girder
- dầm biên
- edge joint
- ghép ở biên
- edge load
- tải trọng biên
- edge matching
- hợp biên
- edge moment
- mômen biên
- edge nailing
- cách đóng góp đinh ở biên
- edge nailing
- đỉnh ở biên
- edge post
- trụ biên
- edge quantization
- sự lượng tử hóa biên
- edge rate
- tốc phỏng biên
- edge rid
- cánh biên
- edge stress
- ứng suất biên
- edge stress
- ứng xuất biên
- edge strip of a slab
- dải biên nhập một tấm bản
- edge water line
- đường nước biển
- edge-emitting light emitting diode
- đi-ốt vạc quang đãng biên
- guide edge
- biên đóng
- pavement edge line
- dải đàng với biên (không với xe)
- steam edge
- biên khá nước
- X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
- Cấu trúc biên-gần của hít vào tia X
bờ
nẹp
dao nhỏ
đoạn nối
đường hàn
đường nối
lưỡi cắt
- active-cutting edge
- lưỡi hạn chế chính
- active-cutting edge
- lưỡi hạn chế căn nhà động
- active-cutting edge
- lưỡi hạn chế thực hiện việc
- central splitter edge
- lưỡi hạn chế trung tâm
- cross drill bit cutting edge
- lưỡi hạn chế mũi khoan hình chữ thập
- cutting edge
- cạnh sắc lưỡi cắt
- detachable drill bit cutting edge
- lưới hạn chế mũi khoan
- drill bit cutting edge
- lưỡi hạn chế mũi khoan
- edge stress
- ứng suất ở lưỡi cắt
- feather edge
- lưỡi hạn chế mỏng
- forged drill bit cutting edge
- lưỡi hạn chế mũi khoan rèn
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi hạn chế mũi khoan sắt kẽm kim loại cứng
- major-cutting edge
- lưỡi hạn chế chính
- major-cutting edge
- lưỡi hạn chế căn nhà động
- major-cutting edge
- lưỡi hạn chế thực hiện việc
- minor cutting edge
- lưỡi hạn chế phụ
- tool edge
- lưỡi hạn chế của dụng cụ
- working cutting edge
- lưới hạn chế chính
- working cutting edge
- lưỡi hạn chế căn nhà động
- working cutting-edge angle
- góc lưỡi hạn chế thực hiện việc
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi hạn chế thực hiện việc
- working cutting-edge normal plane
- mặt bằng phẳng lưỡi hạn chế thao tác làm việc chuẩn
- working cutting-edge plane
- mặt bằng phẳng lưỡi hạn chế thực hiện việc
- working major cutting edge
- lưỡi hạn chế thao tác làm việc chính
- working minor cutting edge angle
- góc lưỡi hạn chế thao tác làm việc phụ
- working minor-cutting edge
- lưỡi hạn chế thao tác làm việc phụ
lưỡi dao
- beveled edge
- lưỡi dao với gờ
- chamfered edge
- lưỡi dao với gờ
- grooved edge
- lưỡi dao với gờ rãnh
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân nặng trúng yên lặng bên trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ loại lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
- recessed edge
- lưỡi dao với gờ rãnh
- straight edge
- lưỡi dao thẳng
- straight edge
- lưỡi dao tựa
- tool edge normal plane
- mặt bằng phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
- trimming edge
- lưỡi dao xén
gân
giới hạn
- absorption edge
- giới hạn hấp thụ
- band edge
- giới hạn của dải băng
- beam edge
- giới hạn chùm tia
- dividing edge
- giới hạn phân chia
- edge preparation
- sự sẵn sàng giới hạn
- K-absorption edge
- giới hạn hít vào K
- lower window edge
- giới hạn bên dưới của cửa ngõ sổ
- main (X-ray) absorption edge
- giới hạn hít vào (tia X) chính
- stratigraphic top edge
- giới hạn bên trên của địa tầng
- upper window edge
- giới hạn bên trên của cửa ngõ sổ
gờ
mép
mép cắt
mép tiếp xúc
- abutting edge
- mép xúc tiếp (tấm tôn)
mối hàn
rìa
sườn
- edge correction
- sự hiệu chỉnh sườn
- edge detection
- sự vạc hiện tại sườn
- edge enhancement
- sự tăng mạnh sườn
- edge latching
- sự chốt sườn
- edge latching
- sự khóa sườn
- edge rate
- độ dốc sườn
- edge steepness
- độ dốc của sườn
- edge-triggered
- lật theo gót sườn
- leading edge
- mép sườn
- leading edge
- sườn tấn của cánh
- leading edge
- sườn trước
- on edge
- lên sườn
- pulse leading edge
- sườn trước xung
- pulse trailing edge
- sườn sau xung
- signal edge
- sườn tín hiệu
- trailing edge
- sườn sau
- trailing edge Clip track
- rãnh viđeo sườn sau
vạch hàn
vỉa hè
viền
- edge binding
- cạnh viền (thảm)
- edge of the earth
- đường viền của Trái đất
- edge parts of mold
- mép viền
Địa chất
biên, mép, rìa, bờ, cạnh, lưỡi, cạnh sắc
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bend , berm , bound , boundary , brim , brink , butt , circumference , contour , corner , crook , crust , curb , over , extremity , frame , fringe , frontier , hem , hook , ledge , limb , limit , line , lip , margin , molding , mouth , outskirt , peak , perimeter , periphery , point , portal , rim , ring , shore , side , skirt , split , strand , term , threshold , tip , trimming , turn , verge , allowance , ascendancy , bulge , dominance , draw , handicap , head start , lead , odds , start , superiority , upper hand * , vantage , blade , bite , incisiveness , keenness , sharpness , sting , borderline , edging , environs , suburb , better , drop , upper hand
verb
- bind , bound , decorate , fringe , hem , margin , outline , rim , shape , skirt , surround , verge , creep , ease , inch , infiltrate , nose out * , sidle , slip by , slip past , squeeze by , squeeze past , steal , worm * , tệp tin , grind , hone , polish , sharpen , strop , whet , acuminate , foist , wind , work , worm , adjoin , advantage , ngân hàng , bevel , blade , border , boundary , brim , brink , brow , crest , flange , hitch along , ledge , line , lip , molding , nip , perimeter , periphery , selvage , sharpness , side , threshold , trim , valance
Bình luận