[embed]https://www.youtube.com/watch?v=2qyTPYjXOX0[/embed]
Bạn đang xem: Đề Kiểm Tra Tiếng Anh Lớp 10 Học Kì 2 Có Đáp Án (5 Đề), Please Wait
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 (Thí điểm) (có đáp án)" , để tải tài liệu gốc về máy bạn click nút . TẢI XUỐNG bên trên
Bạn đang xem: Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng Anh lớp 10 có đáp án
Tệp đính kèm:


Notes: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10 (Thí điểm) (có đáp án)
Họ và tên: KIỂM TRA MÔN TIẾNG ANH Lớp: Thời gian: 45 phút I. LISTENING (0,3 điểm/câu trả lời đúng) Task 1. There are three question in this section. Đối với mỗi câu hỏi, hãy khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C. Bạn sẽ nghe đoạn ghi âm hai lần. 1. SỰ THẬT THẬT về phụ nữ Estonia là gì? A. Họ có thể là trụ cột gia đình. B. Họ chỉ là những bà nội trợ. C. Anh ấy không thể làm những gì anh ấy thích. 2. Điều gì không được Kadi đề cập đến như vai trò của phụ nữ ở khu vực phía đông? A. nuôi con B. nấu thức ăn C. mang bánh mì 3. Ở Estonia, ai nấu nướng và dọn dẹp trong gia đình? A. Phụ nữ B. Nam giới C. Cả phụ nữ và nam giới Nhiệm vụ 2. Có năm câu hỏi trong phần này. Đối với mỗi câu hỏi, hãy quyết định xem những gì họ nói là đúng hay sai. Đánh dấu ( ✓ ) vào các ô đúng. Bạn sẽ nghe đoạn ghi âm hai lần. SỰ THẬT TỐT 4. Chiếc sari của cô dâu được thêu bằng chỉ vàng và bạc. 5. Ở Ấn Độ, màu đỏ được coi là màu may mắn nhất cho hôn nhân. 6. Cô dâu đeo hoa và trang sức để trang trí mái tóc. 7. Màu sắc phổ biến nhất của dhoti chú rể là màu trắng và màu be. 8. Chú rể không được mang những thứ như kiếm. II. NGỮ VĂN (0,2 điểm/câu trả lời đúng) Chọn từ (A, C, hoặc D) thay thế cho ba từ còn lại trong phần trọng âm ban đầu. 9. A. ngưỡng mộ B. cho phép C. chấp nhận D. trả lời 10. A. thông báo cho B. cho C. hiểu D. ghi nhớ 11. A. hiệu quả B. xem xét C. điện D. tính từ III. Câu hỏi 12-14: Nối các từ ở phần A với câu trả lời đúng ở phần B. AB 1. Tôi nghĩ đàn ông lãnh đạo giỏi hơn phụ nữ. A. Vâng, tất nhiên. 2. Đi dự tiệc cưới thật là vui B. Đúng vậy. Đây là một ngày rất lớn cho kinh nghiệm. Bạn nghĩ sao? cô dâu và chú rể. 3. Bạn có thích nghỉ Tết không? C. Tôi e rằng tôi không đồng ý. Đáp án: 1___ 2___ 3___ IV. Xác định phần bên dưới dòng (A, B, C hoặc D) cần được sửa cho mỗi câu hỏi sau. 15. Nhớ đừng đi chơi khuya nhé. Bạn nên bị tấn công bởi bọn cướp. 16. Cô gái hàng xóm là giáo viên trường tiểu học của chúng tôi. 17. Bạn có thấy chiếc máy tính bảng mới mua hôm qua của tôi trên bàn không? 18. Cô ấy là mẹ của đứa con gái đã đạt giải cuộc thi hát Sao Mai tuần trước. V. Câu hỏi 19-22: Nối các từ với nghĩa của chúng. Viết câu trả lời của bạn (A, B, C, D hoặc E) vào khoảng trống cho sẵn. Ý NGHĨA CỦA TỪ 19. lòng hiếu khách ___ A. quan tâm đến ai đó/thứ gì đó hơn người/thứ khác 20. sự cô đơn ___ B. có cùng giá trị với người khác 21. sở thích ___ C. bữa tiệc để ăn mừng điều gì đó 22. giống nhau ___ D . điều gì đó điều đó được thực hiện thường xuyên và theo cùng một cách E. để buồn và cô đơn VI. ĐỌC (0,25 điểm/câu trả lời đúng) Câu 23 – 30: Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau. Pancake Day hay Shrove Tuesday là một ngày đặc biệt được tổ chức ở nhiều quốc gia trên thế giới. Nó được tổ chức ở các quốc gia nói tiếng Anh như Vương quốc Anh, Ireland, Úc và Canada. Ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Pháp và Hoa Kỳ, nó được gọi là "Mardi Gras" hoặc "Thứ ba béo". Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Tây Ban Nha, Ý hoặc Brazil, Thứ Ba Shrove là ngày kết thúc Lễ hội hóa trang. Vào ngày này, nhiều người ăn bánh kếp, một loại bánh mỏng được làm trong chảo. Pancake Day luôn luôn là vào ngày thứ Ba trong tháng Hai hoặc tháng Ba. Đó là một ngày trước Thứ Tư Lễ Tro, bắt đầu Mùa Chay. Mùa Chay là khoảng thời gian 40 ngày trước lễ Phục sinh khi mọi người thường từ bỏ hoặc ngừng ăn những thứ có hại cho họ như sô cô la hoặc đồ ăn nhanh. Cuối Mùa Chay là Lễ Phục Sinh, diễn ra vào một ngày khác nhau mỗi năm vì nó phụ thuộc vào tháng. Theo truyền thống, trong Mùa Chay, mọi người không ăn những thực phẩm giàu chất béo như dầu và trứng, vì vậy họ làm bánh kếp từ những thứ này vào Thứ Ba Shrove. Một truyền thống khác vào Ngày bánh kếp ở Anh là cuộc thi làm bánh kếp. Mọi người chạy trong một cuộc đua với một chiếc bánh kếp trong chảo. Trong khi chạy, họ phải ném bánh kếp (tung bánh kếp lên không và bắt vào chảo) nhiều lần. Trong một số cuộc đua bánh kếp, mọi người ăn mặc sang trọng. Cuộc thi làm bánh kếp nổi tiếng nhất được tổ chức tại một thị trấn tên là Olney, miền trung nước Anh. Mọi người nói rằng Olney đã tổ chức các cuộc đua bánh kếp từ năm 1445! (Từ Pancake Day và Hội đồng Anh) Khoanh tròn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi sau. 23. Ngày Bánh kếp được tổ chức ở đâu? A. chỉ ở Vương quốc Anh B. chỉ ở các nước nói tiếng AnhC. chỉ ở các nước châu Âu D. ở nhiều nơi trên thế giới 24. Theo đoạn văn, Ngày bánh kếp được tổ chức khi nào? A. Trước lễ Phục sinh B. Thứ Tư C. đầu Mùa Chay D. Vào một ngày cố định trong năm 25. Mùa Chay người ta ăn gì? A. sô cô la B. thức ăn nhanh C. bơ và trứng D. không có cái nào ở trên 26. Đoạn văn này nói gì về truyền thống của Ngày bánh kếp? A. Nó đã được tổ chức trên toàn thế giới gần đây. B. Mọi người tham gia một cuộc chạy đua đặc biệt. C. Mọi người không ăn thức ăn béo vào ngày đó. D. Mọi người mặc quần áo đặc biệt. Điền tất cả các từ còn thiếu với KHÔNG QUÁ 3 từ trong đoạn văn. Viết câu trả lời của bạn trong không gian được cung cấp. 27. Một tên gọi khác của Pancake Day ở các nước nói tiếng Anh là ___. 28. Chiếc bánh được làm từ ___. 29. Trong cuộc thi này, những người tham gia phải ___ nhiều lần. 30. Cuộc thi bánh kếp nổi tiếng đã được tổ chức ở ___ từ thế kỷ 15. VII. VIẾT Viết câu hoàn chỉnh, sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn. Thay đổi định dạng văn bản và thêm các từ khác nếu cần. Không thay đổi trật tự từ. 31. Tất cả/hình thức/phân biệt đối xử/phụ nữ/đến/làm việc/phải/cấm/. Bất kỳ sự phân biệt đối xử nào ___. 32. Bạn tôi/người/đến từ/Singapore/rất/hữu ích/. Bạn tôi ___ rất hữu ích. 33. Trung Quốc/có/lớn nhất/dân số/quốc gia/. Trung Quốc có ___. 34. sách điện tử/sách kỹ thuật số/đèn/có thể/đọc/trên/thiết bị điện tử/. Sách điện tử là một cuốn sách kỹ thuật số mà ___. VIII.Viết đoạn văn (100-120 từ) nói về lợi ích của việc sử dụng Internet để học tiếng Anh. Sử dụng các thông tin sau đây hoặc ý tưởng của riêng bạn. Truy cập các nguồn chính của Internet bằng tiếng Anh: đọc và xem các bài báo thực (báo, tạp chí, phim, nhạc, v.v.) bằng tiếng Anh về bất kỳ chủ đề nào quan tâm; bài tập trên các trang học tiếng Anh Giao tiếp thực tế với người lạ: xem video clip, chat trực tuyến, gửi e-mail Các khóa học trực tuyến miễn phí: tham gia các khóa học tiếng Anh phù hợp với trình độ của bạn; học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Có ba câu hỏi trong phần này. Đối với mỗi câu hỏi, hãy khoanh tròn câu trả lời đúng A, B hoặc C. Bạn sẽ nghe đoạn ghi âm hai lần. Todd: Kadi, bạn đến từ Estonia. Anh có thể nói về vai trò giới của thế hệ mới so với thế hệ cũ? Kadi: Đúng vậy, ở Estonia, chúng tôi có kiểu gia đình này, một người phụ nữ không nhất thiết phải ở nhà nội trợ, cô ấy có thể làm việc, cô ấy có thể làm bất cứ điều gì cô ấy muốn, thường thì phụ nữ kiếm được nhiều tiền hơn đàn ông. làm điều đó và họ" là những người mang bánh mì vào nhà. Vâng, so với xã hội phương Đông nơi phụ nữ thường được coi là nội trợ. Họ chỉ phải dọn dẹp, nấu nướng và nuôi nấng lũ trẻ, và trong thế giới của tôi không có chuyện "là như vậy và tôi nghĩ nó luôn như vậy. Todd: Ai là người làm việc nhà như nấu nướng và dọn dẹp? Kadi: Vâng, tôi nghĩ vậy. tất cả chúng ta làm việc đó. Chúng tôi không có quy định rằng phụ nữ phải dọn dẹp và nấu ăn. Todd: Mọi người làm gì để chăm sóc trẻ em? Nhiệm vụ 2: Có 5 câu hỏi trong phần này. Đối với mỗi câu hỏi, hãy quyết định xem câu phát biểu đó có đúng không hoặc sai. Đánh dấu (✓) vào ô đúng. Bạn sẽ nghe hai bản ghi âm. Ở Ấn Độ, cô dâu mặc sari được tô điểm bằng vàng và bạc. Màu sắc của sari rất quan trọng và nó thay đổi theo từng vùng Màu sắc thường được coi là may mắn trong dịp này là đỏ, vàng, xanh lá cây hoặc trắng. Màu đỏ là phổ biến nhất và nó tượng trưng cho sự giàu có và khả năng sinh sản. Cô dâu cũng đeo những đồ trang sức tinh xảo và đẹp mắt làm bằng vàng và đá quý. Tóc cô được tết và trang trí bằng hoa và đồ trang sức. Chú rể mặc một chiếc dhoti cũng được trang trí lộng lẫy nhưng phức tạp. Màu sắc của dhoti thường là màu trắng hoặc màu be. Ở Bắc Ấn Độ, chú rể cũng đội khăn xếp kết hoa trắng bằng dây treo lơ lửng gọi là Sehra. Trong một số truyền thống, cô ấy cũng có thể đeo một thanh kiếm như một phần của chiếc váy cưới của mình. II. NGỮ VĂN (0,2 điểm/câu trả lời đúng) Chọn từ (A, C, hoặc D) thay thế cho ba từ còn lại trong phần trọng âm ban đầu. 9. Đ 10. Đ 11. Đ III. Từ khóa: 12. C 13. B 14. A IV. 15. C 16. C 17. C 18. B V. Key: 19. C 20. E 21. A 22. B VI. ĐỌC (0,25 điểm/câu trả lời đúng) 23. D 24. A 25. D 26. B 27. Sula Thứ ba 28. bơ và trứng 29. ném anh đào 30. Olney VII. VIẾT 31. chống lại phụ nữ tại nơi làm việc nên bị cấm 32. người đến từ Singapore, rất hữu ích. 33. số lớn nhất thế giới 34.Xem thêm: 5 mẫu giày Adidas nữ màu hồng chính hãng đẹp mê ly
Xem thêm: Đề kiểm tra Đại số 10 Chương 1 Chương 2 Violet, Đề kiểm tra Đại số 8 Chương 4 Violet
có thể đọc được trên các thiết bị điện tử VIII. Đáp án: Biểu đồ điểm o Cấu trúc và bố cục: 0.4đ o Nội dung, phát triển khái niệm: 0.4đ o Từ vựng, văn phong: 0.4đ o Ngữ pháp, dấu câu: 0.4đ
Xem thêm: landmark là gì
Bình luận