comic là gì

/ˈkɒmɪk/

Thông dụng

Tính từ

Hài hước, khôi hài
a comic song
bài hát hài hước
comic strip
trang giành chuyện hí hửng (ở báo)
(thuộc) kịch vui
a comic writer
nhà biên soạn kịch vui

Danh từ

(thông tục) trình diễn viên kịch vui
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( (thường) số nhiều) trang giành chuyện hí hửng (ở báo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo giành chuyện vui

Chuyên ngành

Xây dựng

khôi hài
comic book
sách khôi hài

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banana , buffoon * , thẻ * , clown , comedian , droll , humorist , jester , joker , jokester , life of the tiệc ngọt , million laughs , quipster , stand-up comic , stooge * , top banana * , wag * , wit * , farceur , funnyman , wag , wit , zany , thẻ , funny , ironic , laughable , ludicrous
adjective
comical , droll , funny , humorous , laughable , risible , zany , farcical , laughing , ludicrous , ridiculous

Từ trái khoáy nghĩa