Danh từ
Sự nảy lên, sự nhảy lên
Sự huyênh hoang vùng đem lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xua đuổi đi ra, sự tống cổ đi ra, sự thải hồi
- to get the bounce
- bị tống cổ đi ra, bị thải hồi
Nội động từ
Nảy lên
- the ball bounced over the wall
- quả bóng nảy qua loa tường
Nhảy vụt ra
- to bounce out of some place
- nhảy vụt thoát ra khỏi điểm nào
- to bounce back
- hồi phục, ngoài ốm
Huênh phí phạm nói điêu, huyênh hoang khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho những người ký vì thế ko tài năng khoản (séc)
Ngoại động từ
Dồn xay (ai thao tác gì); xí gạt (ai) thực hiện gì
- to bounce someone out of something
- đánh lừa ai lấy khuôn gì
- to bounce someone into doing something
- dồn xay ai thực hiện gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xua đuổi đi ra, tống cổ đi ra, sa thải (ai)
Bình luận