Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/ə'preizl/
Thông dụng
Danh từ
Sự tấn công giá; sự tấp tểnh giá
Chuyên ngành
Hóa học tập & vật liệu
thẩm định
Xây dựng
sự ước giá
Kỹ thuật cộng đồng
định giá
sự tấp tểnh giá
sự giám định
sự kiểm nghiệm
Kinh tế
đánh giá bán thẩm định
sự giám định
Chứng khoán
Đánh giá bán giá thành trị
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisement , assessment , estimate , evaluation , opinion , pricing , rating , reckoning , stock , survey , valuation , estimation , judgment
Bạn đang xem: appraisal là gì
Xem thêm: hooker là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận